Xe hút chất thải
Xe hút bùn, xe hút chất thải thông cống áp lực cao là một trong các sản phẩm thuộc danh mục xe môi trường của Thuận An
Tùy theo nhu cầu của Chủ đầu tư về tải trọng; Phía Thuận An luôn sẵn sàng đáp ứng. Dung tích bồn từ 4 đến 13m3
TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
|
1. Thông số xe |
||||
1 |
Loại phương tiện |
Xe ô tô hút chất thải |
||
2 |
Kiểu loại |
THACO – OLLIN S700 |
||
3 |
Công thức lái |
4 x 2 |
||
4 |
Cabin , điều hòa, gương chỉnh điện |
Cabin lật , có |
||
2. Thông số kích thước |
||||
1 |
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) |
Mm |
( 5700 – 5910 ) x 1920 x (2310 – 2380) |
|
2 |
Chiều dài cơ sở |
Mm |
3360 |
|
3. Thông số về khối lượng |
||||
1 |
Khối lượng bản thân |
Kg |
(3450 – 3655) |
|
2 |
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế |
Kg |
(2500 ) |
|
3 |
Số người chuyên chở cho phép |
Kg |
( 03 người ) |
|
4 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
Kg |
(6150 – 6350 ) |
|
4. Tính năng động lực học |
||||
1 |
Tốc độ cực đại của xe |
Km/h |
80 |
|
2 |
Độ vượt dốc tối đa |
Tan e (%) |
33.5 |
|
3 |
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m |
S |
1 - 23 s |
|
4 |
Bán kính quay vòng |
m |
5.7 |
|
5 |
Lốp xe |
7.00R16 |
||
6 |
Hộp số |
Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi |
||
5. Động Cơ |
||||
1 |
Model |
4J28 – TC |
||
2 |
Kiểu loại |
Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
||
3 |
Tỉ số nén |
16.1 |
||
4 |
Công suất lớn nhất |
KW/vòng/phút |
81/3200 |
|
5 |
Dung tích xilanh |
Cm3 |
2771 |
|
6.Li Hợp |
||||
1 |
Nhãn Hiệu |
Theo động cơ |
|
|
2 |
Kiểu loại |
01 Đĩa ma sat khô lò xo xoắn |
||
7. Thông số về phần chuyên dùng |
||||
1 |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại |
Trụ tròn |
|
3 |
Dung tích bồn chứa |
m3 |
2.8 |
|
4 |
Chất liệu làm thùng thép hợp kim |
Mm |
5 – 7 |
|
5 |
Chassi |
Model |
OLLIN |
|
6 |
Vật liệu chính |
-Thép hợp kim chất lượng tốt , khả năng chịu ăn mòn , biến dạng cao - Thép SS400 -Toàn bộ phần chuyên dùng được phun cát xử lý chống rỉ, Mặt ngoài sơn màu xanh môi trường có trang trí biểu ngữ, LOGO …. |
||
7 |
Điều kiện bảo hành |
|
||
8 |
Góc mở cửa sau của bồn |
60º |
||
9 |
Góc nâng của bồn |
30 º |
||
10 |
Chỉ tiêu kỹ thuật |
+ Cơ cấu khóa: Khóa liên động, tự động khóa -mở khi nâng hạ. + Bảo vệ môi trường: Kín khít, chống rò rỉ, |
||
11 |
Nguyên lý hoạt động |
Dựa vào chênh lệch áp xuất |
||
Chu kỳ hút |
10 – 15 phút |
|||
Chu kỳ xả |
8 – 10 phút |
|||
BƠM THỦY LỰC |
||||
01 |
Kiểu loại |
Bơm bánh răng |
||
Lưu lượng |
35 lít / phút |
|||
Áp suất bơm |