Xe tưới nước rửa đường
Giá xe phun nước rửa đường luôn được chúng tôi cập nhật mới nhất đến Quý khách hàng. Các dòng xe rửa đường Hino, xe Hyundai, tưới nước Thaco, xe Fuso, xe phun nước Dongfeng, xe Xi téc phun nước nhập khẩu
TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
|||
1. Thông số xe cơ sở |
||||||
1 |
Loại phương tiện |
XE Ô TÔ XI TÉC PHUN NƯỚC |
||||
2 |
Nhãn hiệu số loại |
DONGFENG |
||||
3 |
Công thức lái |
4 x 2 |
||||
4 |
Giường nằm , điều hòa |
Có |
||||
5 |
Năm sản xuất |
2021 |
||||
2. Thông số kích thước |
||||||
1 |
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) |
mm |
7170 x 2180 x 2470 |
|||
2 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3800 |
|||
3. Thông số về khối lượng |
||||||
1 |
Khối lượng bản thân |
Kg |
4150 |
|||
2 |
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế |
Kg |
5000 |
|||
3 |
Số người chuyên chở cho phép |
Kg |
( 03 người ) |
|||
4 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
Kg |
9345 |
|||
4. Tính năng động lực học |
||||||
1 |
Tốc độ cực đại của xe |
Km/h |
92 |
|||
2 |
Độ vượt dốc tối đa |
Tan e (%) |
31 |
|||
3 |
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m |
S |
1 - 21 s |
|||
4 |
Bán kính quay vòng |
m |
9.6 |
|||
5 |
Lốp xe |
8.25 – 16 |
||||
6 |
Hộp số |
Cơ khí , 6 số tiến + 01 số lùi , |
||||
5. Động Cơ |
||||||
1 |
Model |
CY4SK251 |
||||
2 |
Kiểu loại |
Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
||||
4 |
Tỉ số nén |
18.1 |
||||
6 |
Công suất lớn nhất |
KW/vòng/phút |
115/2800 |
|||
7 |
Dung tích xilanh |
Cm3 |
3856 |
|||
6. Li Hợp |
||||||
1 |
Nhãn Hiệu |
Theo động cơ |
|
|||
2 |
Kiểu loại |
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn |
||||
7. Thông số về phần chuyên dùng |
||||||
1 |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại |
Elip |
|||
2 |
Dung tích thùng chứa |
m3 |
5 |
|||
3 |
Chất liệu làm thùng |
Mm |
3 – 4 |
|||
4 |
Vật liệu chính |
-Thép SHK 251 chất lượng tốt , khả năng chịu ăn mòn , biến dạng cao -Toàn bộ phần chuyên dùng được phun cát xử lý chống rỉ |
||||
5 |
Điều kiện bảo hành |
Xe được bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 Km tùy điều kiện nào đến trước |
||||
6 |
Hệ thống phun trước sau |
- Xe được trang bị hệ thống phun trước có thể điều chỉnh góc phun. -- Chiều rộng phun max 14m, chiều xa phun max 12m(góc phun có thể điều chỉnh được). - Tốc độ khi rửa đường: 5-20 km/h - Áp lực nước khi phun: 8-12MPA - Công suất bơm nước: 600L – 800L/phút. - Hệ thống phun nước rửa đường - Hai vòi phun nước rửa đường kiểu hàm ếch có thể điều chỉnh các góc độ phun khác nhau. - Hệ thống phun phía sau là hệ thống có thể điều chỉnh áp suất phun. Có thể dùng làm hệ thống tưới cây hoặc hệ thống chữa cháy khi cần thiết. - Có hai dàn phun nhiều lỗ ở phía sau để chống bụi - Có một súng phun cao áp với khả năng phun xa 30 – 50m. |